Kết quả tra cứu mẫu câu của 解放する
女性
を
家事
から
解放
する
Giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
人類
を
飢餓
から
解放
する
Giải phóng nhân loại thoát khỏi nạn chết đói (nạn đói)
王
はその
囚人
を
解放
するように
命
じた。
Nhà vua ra lệnh trả tự do cho tù nhân.
王様
はその
囚人
を
解放
するように
命
じた。
Nhà vua ra lệnh trả tự do cho tù nhân.