Kết quả tra cứu mẫu câu của 解放運動
彼女
は
女性解放運動
に
一役買
った。
Cô ấy đã đóng một vai trò trong phong trào lib của phụ nữ.
彼女
は
婦人解放運動
で
積極的
に
活躍
した。
Cô ấy đã tham gia tích cực vào phong trào lib của phụ nữ.
彼女
は
婦人解放運動
で
積極的
な
役割
をした。
Cô ấy đã đóng một vai trò trong phong trào lib của phụ nữ.