Kết quả tra cứu mẫu câu của 解明する
その
問題
を
解明
するために
特派員
を
派遣
する
Gửi một phóng viên tới tìm hiểu vấn đề
AとBとの
関係
を
解明
する
Giải thích mối quan hệ giữa B và A
この
研究
は、
細胞運動
の
仕組
みを
解明
することを
目的
としています。
Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ cơ chế của chuyển động tế bào.
神経科学
の
研究
は、
人間
の
脳
の
仕組
みを
解明
するために
重要
だ。
Nghiên cứu khoa học thần kinh rất quan trọng để làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của não bộ con người.