Kết quả tra cứu mẫu câu của 解決
解決策
を
模索
している。
Tìm kiếm giải pháp.
解決
は
時間
の
問題
だ。
Việc giải quyết là một vấn đề thời gian.
解決法
を
目下考慮中
です。
Tôi đang xem xét cách giải quyết vấn đề.
解決策
がないのは
明
らかだった。
Rõ ràng là không có lối thoát.