Kết quả tra cứu mẫu câu của 解決方法
既成
の
解決方法
Phương pháp giải quyết vốn có
福島県の原発事故の解決方法はたしかありませんね。
Chắc chắn là chưa có phương án giải quyết cho sự cố hạt nhân ở tỉnh Fukushima.
通
りを
歩
いていたら、
問題
の
解決方法
をふと
思
いついた。
Đi bộ dọc theo con phố, tôi tìm ra một giải pháp cho vấn đề.
過去
の
事例
を
見
ることなしに、
解決方法
は
見
えてこないでしょう。
Nếu không xem xét các tiền lệ trong quá khứ thì chúng ta không thể tìm ra cách giải quyết.