Kết quả tra cứu mẫu câu của 解決策
解決策
を
模索
している。
Tìm kiếm giải pháp.
解決策
がないのは
明
らかだった。
Rõ ràng là không có lối thoát.
解決策
が
功
を
奏
したのは
試行錯誤
の
結果
だった。
Tìm ra một giải pháp hiệu quả là một quá trình thử và sai.
仮
の
解決策
Giải pháp tạm thời