Kết quả tra cứu mẫu câu của 解除する
解除
する〔
禁止令・関係・制裁・監視装置
などを〕
Bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi
軍隊
を
武装解除
する
Giải trừ quân bị quân đội .
自主的
に
武装解除
する
Giải trừ quân bị tự nguyện
契約
を
一方的
に
解除
する
Đơn phương chấm dứt hợp đồng