Kết quả tra cứu mẫu câu của 解雇
解雇
の
憂
き
目
に
遭
う
Đối mặt với những khó khăn vì bị sa thải .
解雇
されるやらなにやらで、
恋
について
考
える
暇
もなかった。
Vì bị sa thải và đủ thứ chuyện khác nên tôi không có thời gian rảnh để suy nghĩ về chuyện yêu đương.
大量解雇
Sa thải với số lượng lớn
一時解雇手当
Tiền phụ cấp thuê trong 1 thời gian ngắn