Kết quả tra cứu mẫu câu của 解雇する
彼
を
解雇
するもっともな
理由
がある。
Có một lý lẽ tốt cho việc sa thải anh ta.
彼
らを
解雇
する
権限
をくれた。
Ông ấy đã cho tôi quyền sa thải họ.
あなたを
解雇
する
十分
な
理由
があります。
Có một lý lẽ tốt để sa thải bạn.
支配人
は
彼
を
解雇
するぞと
脅
した。
Người quản lý dọa sa thải anh ta.