Kết quả tra cứu mẫu câu của 解雇通知
彼女
は
会社
で
解雇通知
を
受
けました。
Có một chiếc phiếu màu hồng đang đợi cô ở văn phòng.
ボス
は
ジム
を
オフィス
に
呼
び
入
れて
解雇通知
を
渡
した。
Ông chủ gọi Jim vào văn phòng của mình và đưa cho anh ta chiếc phiếu màu hồng của anh ta.
彼女
が
再
び
遅刻
をしたとき、
彼
は
彼女
に
解雇通知
を
手渡
した
Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư sa thải do cô ấy lại đi muộn lần nữa .