Kết quả tra cứu mẫu câu của 触り
肌触
りの
柔
らかな
人
Người dễ chịu khi tiếp xúc ban đầu .
絹
は
手触
りが
柔
らかい。
Lụa tạo cảm giác mềm mại.
絹
は
手触
りが
柔
らかくすべすべしている。
Lụa cho cảm giác mềm và mịn.
衣類
の
肌触
りを
柔
らかくする
Quần áo có chất liệu mềm.