Kết quả tra cứu mẫu câu của 触媒
有効
な
触媒
がないので、その
装置
を
改良
することは
困難
であろう。
Sẽ rất khó để cải thiện thiết bị khi không có hiệu quảchất xúc tác.
アルカリ触媒
Xúc tác kiềm .
最初
に、この
実験
で
使用
された
触媒
について
吟味
したい。
Đầu tiên, tôi muốn kiểm tra chất xúc tác được sử dụng trong thí nghiệm này.
アシルトランスフェラーゼ
は
脂肪酸
の
転移
を
触媒
し、
細胞内
の
脂質代謝
に
重要
な
役割
を
果
たします。
Acyltransferase xúc tác cho sự chuyển giao axit béo và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid trong tế bào.