Kết quả tra cứu mẫu câu của 言いがかり
笑
える
言
いがかり
Lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười .
ばかげた
言
いがかり
Lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười)
(
人
)に
言
いがかりをつける
Buộc tội ai đó
彼
はその
言
いがかりを
否定
した。
Anh ta phủ nhận cáo buộc.