Kết quả tra cứu mẫu câu của 言いなりに
彼
の
言
いなりになるくらいなら、
独
りで
暮
らした
方
がましだ。
Tôi thà sống một mình còn hơn làm theo những gì anh ta bảo tôi phải làm.
彼
は
彼女
の
言
いなりになっています。
Cô ấy để anh ấy quấn quanh ngón tay của cô ấy.
彼
はすべて
妻
の
言
いなりになっている。
Anh ấy luôn nhắc đến vợ mình trong mọi chuyện.
彼
は
簡単
に
人
の
言
いなりになるような
男
ではない。
Anh ấy không phải là loại người dễ dàng nhượng bộ.