Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い争う
お
金
のことで
言
い
争
う
Cãi nhau vì chuyện tiền bạc
(
人
)と
公然
と
言
い
争
う
Ngang nhiên đấu khẩu với ai
過
ぎたことについて
言
い
争
うこと
Tranh cãi về việc quá mức
わずかな
額
のことで
言
い
争
うのはよせ。
Đừng mặc cả một khoản tiền nhỏ.