Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い換え
言
い
換
えれば、
私
は
彼
と
働
きたくない。
Nói cách khác, tôi không thích làm việc với anh ấy.
言
い
換
えれば、
彼
は
私
たちを
裏切
った。
Nói cách khác, anh ấy đã phản bội chúng tôi.
言
い
換
えれば、
彼女
は
良
き
妻
となった。
Nói cách khác, cô ấy đã trở thành một người vợ tốt.
言
い
換
えれば、
彼女
は
良
き
女房
になった。
Nói cách khác, cô ấy đã trở thành một người vợ tốt.