Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い方
言
い
方
にしてもきちんと
作法
に
従
っている。
Ngay cả cách nói năng thôi cũng phải tuân thủ phép tắc.
別
の
言
い
方
で
言
ってみよう。
Hãy để tôi đặt nó theo một cách khác.
彼
の
言
い
方
が
面白
い
Cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị
そんな
言
い
方
をするな。
Đừng nói như vậy.