Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い表す
言
い
表
すことができないほど
感謝
しています。
Tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời
愛情
を
口
で
言
い
表
す
Thể hiện tình yêu bằng lời
彼
の
生活
は
言
い
表
すことのできないほど
悲惨
なものだった。
Cuộc sống của anh ta khốn khổ không thể tả được.
それを
言葉
で
言
い
表
すのは
難
しい。
Khó nói điều đó ra thành lời