Kết quả tra cứu mẫu câu của 言い難い
品行方正
とは
言
い
難
い
彼
の
過去
についてすべてをお
話
ししましょう。
Tôi sẽ nói cho anh biết mọi điều về quá khứ ba chìm bảy nổi của anh ta .
これらの
患者
には
外科的
な
処置
だけでは
十分
とは
言
い
難
い。
Đối với những bệnh nhân này, điều trị bằng phẫu thuật còn lâu mới khả quan.
あの
ニュース番組
は、
事実
に
即
した
報道
がなされているとは
言
い
難
い。
Khó mà cho rằng chương trình tin tức đó đưa tin đúng với sự thật.