Kết quả tra cứu mẫu câu của 言えないよ
言
うに
言
えない
苦痛
Đau đớn không thể nói lên lời
よく
言
うよ。
Đừng chọc tôi cười.
実
を
言
うと、
私
は
昨日言
ったことを
全
く
覚
えていない。
Nói thật là tôi không nhớ mình đã nói gì ngày hôm qua.
バカ言
うな。
Đừng ngu ngốc.