Kết quả tra cứu mẫu câu của 言えば
物言
えば
唇寒
し
・馬鹿
ほど
言
いたがる。
Anh ấy biết hầu hết những người ít nói nhất.
そう
言
えばそうだ。
Bây giờ bạn nói điều đó, tôi nghĩ bạn đúng.
実
を
言
えば、
彼女
は
私
の
妹
だ。
Nói thật, cô ấy là em gái tôi.
そう
言
えば
買
い
物
もしたいな。
Nói đến điều đó, tôi cũng muốn đi mua sắm.