Kết quả tra cứu mẫu câu của 言ってのける
彼
の
言
う
言葉
を
信
じてはいけません。
Bạn không thể tin một lời anh ta nói.
どう
言
うわけで?
Trên tài khoản nào?
彼
の
言
う
事
には
誠意
が
欠
けている。
Tuyên bố của anh ấy là vô hiệu của sự chân thành.
私
の
言
うとおりに
繰
り
返
して
言
ってください。
Hãy lặp lại như là tôi đã nói.