Kết quả tra cứu mẫu câu của 言わんとする
君
の
言
わんとすることはわかる。
Tôi hiểu bạn muốn nói gì.
私
の
言
わんとすることがわかりますか?
Bạn có hiểu tôi không?
私
の
言
わんとするところもそこです。
Đó chỉ là những gì tôi định nói.
私
の
言
わんとすることを
言葉
で
表
すのは
困難
です。
Tôi cảm thấy rất khó để diễn đạt ý nghĩa của mình bằng lời.