Kết quả tra cứu mẫu câu của 言行
君
は
言行不一致
だ。
Lời nói của bạn không phù hợp với hành động của bạn.
彼
は
言行
が
一致
しない。
Lời nói và hành động của anh ta không phù hợp.
彼
は
言行不一致
であった。
Những việc làm của anh ta không phù hợp với lời nói của anh ta.
彼
は
言行
、
共
に
親切
である。
Anh ấy tử tế trong lời nói và việc làm.