Kết quả tra cứu mẫu câu của 討論する
どのような
対策
をとるかを
討論
する。
Tranh luận về những biện pháp thực hiện.
彼
らは
明日
その
問題
について
討論
する。
Họ sẽ tranh luận về câu hỏi vào ngày mai.
私
たちは
会議
でこの
テーマ
について
討論
するだろう。
Chúng tôi sẽ tranh luận về chủ đề này tại cuộc họp.