Kết quả tra cứu mẫu câu của 討議する
この
問題
は
討議
する
価値
がある。
Vấn đề này rất đáng bàn.
打
ち
合
わせでは、
討議
する
多
くの
詳細
な
事柄
がある
Có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc
内閣
はその
危機
について
討議
するために
日本会合
を
持
つ。
Nội các sẽ họp hôm nay để thảo luận về cuộc khủng hoảng.
適任者個人間
で〜について
討議
するよう
提案
する
Đề xuất thảo luận về những cá nhân phù hợp