Kết quả tra cứu mẫu câu của 訓戒
厳
しく
訓戒
する
Lời cảnh cáo nghiêm khắc
(
人
)を
訓戒
する
Cảnh báo ai
〜に
対
する
訓戒
を
与
える
Đem đến cho ai đó lời cảnh báo đối với ~
このような
小説
を
書
くときにはいつも、
何
か
特定
の
警告
や
訓戒
の
意
を
込
めていらっしゃるのですか?
Khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó