Kết quả tra cứu mẫu câu của 記帳
預金日記帳
Sổ ghi tiết kiệm
私
の
日記帳
を
見
て。
Hãy nhìn vào sổ tay của tôi .
彼女
はゆっくりと
日記帳
を
閉
じた。
Cô chậm rãi đóng nhật ký lại.
(
人
)がX
銀行
に
開設
した
口座
の
記帳明細
を(
本人
に)
渡
す
Đưa cho ai thông tin chi tiết về tài khoản của anh ta ở nhà băng X