Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 記憶力
記憶力
きおくりょく
が
薄
うす
らいだ
Trí nhớ suy giảm đi nhiều .
記憶力
きおくりょく
が
衰
おとろ
えました。
Trí nhớ của tôi đang bị lỗi.
記憶力
きおくりょく
は
抜群
ばつぐん
である
Khả năng ghi nhớ chính là điều đáng chú ý.
彼
かれ
は
記憶力
きおくりょく
がよい。
Anh ấy có một trí nhớ tốt.
Xem thêm