Kết quả tra cứu mẫu câu của 記録する
気象
を
記録
する
Ghi chép khí tượng học
〜を
写真
で
記録
する
Ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh
〜を
ビデオ
で
記録
する
Ghi lại vào bằng băng video .
この
メディア
には
記録
することができない。
Không thể ghi lại trên phương tiện này.