Kết quả tra cứu mẫu câu của 記録的
記録的
な
高水準
に
Ở mức cao kỷ lục .
記録的
な
米
の
大豊作
Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. .
記録的
な
凶作
に
襲
われる
Bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong lịch sử
投票
の
棄権率
が
記録的
に
高
い
Tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục .