Kết quả tra cứu mẫu câu của 設定
設定料金
に
労務費用
は
含
みません。
Giá công bố chưa bao gồm phí nhân công.
初期設定
のまま
使
ってるの?
Bạn có đang sử dụng cài đặt mặc định không?
抵当権
を
設定
する
Dàn xếp một sự thế nợ/sắp xếp một sự cầm cố
スマホ
の
設定
を
変
えて、
寝
ている
間
は
スマホ
が
鳴
らないようにしています。
Tôi cài đặt lại điện thoại để đảm bảo rằng nó không reo trong lúc tôi đang ngủ.