Kết quả tra cứu mẫu câu của 設置する
ガスタンク
を
設置
する
Lắp đặt bồn chứa gas .
〜の
観測所
を
設置
する
Đặt đài quan sát cái gì .
砲架
に
大砲
を
設置
する。
Lắp đặt đại bác lên bệ súng.
部屋
の
入隅
に
棚
を
設置
する。
Lắp đặt kệ ở góc trong của phòng.