Kết quả tra cứu mẫu câu của 設計
設計
の
検認
Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế
設計
の
簡潔
さ
Sự đơn giản của thiết kế
実施設計
とは
基本設計
で
決
まった
計画
を、
工事
ができる
図面
に
書
く
作業
です。
Thiết kế chi tiết là công việc vẽ ra một sơ đồ có khả năngđược sản xuất từ kế hoạch đặt ra trong thiết kế cơ sở.
〜の
設計
による
独創的
な
通信衛星アンテナ
Ăng-ten vệ tinh truyền thông độc nhất vô nhị được thiết kế bởi ~ .