Kết quả tra cứu mẫu câu của 許可
許可
なしに
部屋
に
入
るな。
Không vào phòng khi chưa được phép.
許可
なしにしゃべらないで
下
さい。
Vui lòng tránh nói khi chưa được phép.
許可書
がなければここへは
入
れない。
Bạn không thể vào đây trừ khi bạn có thẻ.
許可
なく
喫煙
することをご
遠慮下
さい。
Vui lòng hạn chế hút thuốc mà không được phép.