Kết quả tra cứu mẫu câu của 許可された人
_
時間
の
昼休
みを
許可
する
Cho phép nghỉ ăn trưa trong bao nhiêu tiếng
AのBへの
輸出
を
許可
する
Cho phép xuất khẩu của A sang B
投資プロジェクト
を
許可
する
Cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư
〜する
権利
を
事前
に
許可
する
Chấp nhận trước quyền làm gì