Kết quả tra cứu mẫu câu của 訳ない
申
し
訳
ないけど、できません。
Tôi xin lỗi, nhưng điều đó là không thể.
申
し
訳
ないけど
長居
できないんですよ。
Xin lỗi nhưng tôi không thể ở lại lâu.
申
し
訳
ないけど、
残業
してもらいたいんだ。
Tôi sợ rằng bạn phải làm thêm giờ.
遅
れて
申
し
訳
ない。
Xin lỗi đã đến trễ.