Kết quả tra cứu mẫu câu của 診察室
診察室
を
出
る
間際
、
先生
が「
バイバイ
」と
手
を
振
ってくださいました。
Ngay khi chúng tôi rời phòng thi, bác sĩ vẫy tay nói, 'tạm biệt-từ biệt'.
その
医者
の
診察室
は2
階
にある。
Văn phòng bác sĩ ở tầng hai.
貴婦人
は
急
いで
病院
へ
行
き、そのまま
診察室
へと
連
れて
行
かれた。
Cô chạy nhanh đến văn phòng, và được dẫn ngay vào một phòng kiểm tra.