Kết quả tra cứu mẫu câu của 診断書
もし
診断書
があったらお
待
ちください。
Nếu bạn có giấy chứng nhận y tế, hãy mang theo nó.
保険会社
へ
出
すための
診断書
をください。
Bạn có thể làm cho một giấy chứng nhận sức khỏe?
息子
の
学校
へ
提出
する
健康診断書
を
書
いていただきたいのですが。
Bạn có thể điền vào giấy chứng nhận y tế cho trường học của con trai tôi?
コンピューター
は
再
び
音
を
立
てると、
以下
のような
診断書
が
出
てきた。
Máy lại phát ra tiếng ồn thông thường và in ra bản phân tích sau.