Kết quả tra cứu mẫu câu của 証する
(
人
)に
偽証
するように
求
める
Yêu cầu ai khai man trước toà
彼
の
有罪
を
立証
する
証拠
がだされた。
Bằng chứng đáng nguyền rủa đã được đưa ra để chống lại anh ta.
私
はそれを
立証
する。
Tôi có thể làm chứng cho điều đó.
公証人
として
認証
する
Xác nhận của công chứng viên