Kết quả tra cứu mẫu câu của 証拠品
〜を
証拠品
として
押収
する
Tịch thu ~ là vật chứng
現場
で
証拠品
を
集
めて
置
く。
Hãy thu thập các bằng chứng tại hiện trường vụ án.
現場
には
彼
に
不利
な
証拠品
は
何
もなかった。
Không có bằng chứng chống lại anh ta được tìm thấy tại hiện trường.