Kết quả tra cứu mẫu câu của 評価
評価後
、
結果
を
至急
にお
送
りします。
Chúng tôi sẽ đánh giá chúng và gửi cho bạn kết quả của những phát hiện của chúng tôi ngay khi chúng tôicó thể.
〜の
評価結果
の
公表
Công bố kết quả đánh giá
願書
を
評価
する
Đánh giá đơn xin cấp bằng sở hữu trí tuệ
公平
に
評価
すれば、
彼
は
慎重
な
人
だ。
Để thực hiện công lý cho anh ta, anh ta là một người đàn ông kín đáo.