Kết quả tra cứu mẫu câu của 評議
評議会
の
委員
である
Ủy viên hội đồng
役員評議会
が
組織
されて
新提案
を
協議
した。
Một hội đồng điều hành đã được thành lập để thảo luận về đề xuất mới.
革命評議委員会
は
戦略
の
計画
を
立
てるために
集
まった。
Hội đồng cách mạng họp để hoạch định chiến lược.
法学院
の
評議員
Người thảo luận tại pháp học viện .