Kết quả tra cứu mẫu câu của 試みる
彼
は
再
び
試
みる
事
を
決心
した。
Anh quyết tâm thử lại lần nữa.
ケン
は
再度試
みる
勇気
がない。
Ken không đủ can đảm để thử lại.
彼女
は
再
び
試
みる
事
を
心決
めた。
Cô quyết tâm thử lại lần nữa.
彼
がどんな
計画
を
試
みるのかわからない。
Tôi không biết anh ấy sẽ thử kế hoạch gì.