Kết quả tra cứu mẫu câu của 試用期間
試用期間中
の
解雇
Cho nghỉ việc trong thời gian thử việc
私
の
試用期間
は
終
わりに
近
づいてきている。
Thời gian thử việc của tôi sắp kết thúc.
この
製品
は、
試用期間中
に
故障
したら、ただで
修理
してもらえる。
Sản phẩm này nếu bị hư trong thời hạn sử dụng thử, sẽ được sửa miễn phí.