Kết quả tra cứu mẫu câu của 試験に合格する
試験
に
合格
する
自信
がある。
Tôi chắc chắn mình sẽ vượt qua bài kiểm tra.
試験
に
合格
するため
勉強
しなさい。
Học để vượt qua kỳ thi.
試験
に
合格
するかどうかは、
私次第
だ。
Nếu tôi vượt qua bài kiểm tra (hay không), phụ thuộc vào tôi.
試験
に
合格
するように
全力
を
尽
くします。
Tôi sẽ cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.