Kết quả tra cứu mẫu câu của 詮
あれこれ
詮索
するのはよしましょう。
Bạn thậm chí không nên thử hiểu nó.
君
は
他人
のことを
詮索
しすぎる。
Bạn quá tò mò về chuyện của người khác.
人
はお
互
いに
家
の
詮索
するのが
大好
きだ。
Mọi người thích khám nhà của nhau.
私
の
隣人
はいわゆる
詮索好
きなのです。
Hàng xóm của tôi là những gì chúng tôi gọi là một người tọc mạch.