Kết quả tra cứu mẫu câu của 詰め込み勉強
入試
のために
生徒
に
詰
め
込
み
勉強
させる。
Bắt học sinh nhồi nhét cho kỳ kiểm tra đầu vào.
うまく、あの
学校
に
入
れたものの
全部
が
全部
、
詰
め
込
み
勉強
だけで
入
れたわけではなかったろう。
Tất cả những người đạt điểm vào trường đó không thể làm như vậychỉ bằng cách nhồi nhét.