Kết quả tra cứu mẫu câu của 話し言葉
話
し
言葉
で
使
う
語彙
Từ vựng sử dụng trong ngôn ngữ nói
口語体
の
話
し
言葉
Lời nói chuyện kiểu khẩu ngữ (lối văn nói)
ココ自身
は
話
し
言葉
を
使
えないが、
彼女
は
人々
の
会話
を
聞
くのが
大好
きである。
Bản thân Koko không thể sử dụng ngôn ngữ nói, nhưng cô ấy thích lắng nghe mọi ngườicác cuộc trò chuyện.
これらの
語
は
話
し
言葉
では
使
われない。
Những từ này không được sử dụng trong ngôn ngữ nói.