Kết quả tra cứu mẫu câu của 話す
彼
は
話
す
時冗談
めいた
話
をする。
Bất cứ khi nào anh ấy nói điều gì đó, nó có vẻ như (/ cho vẻ ngoài của điều đó) anh ấynói đùa.
何
を
話
すかは、いかに
話
すかより
重要
である。
Điều bạn đang nói quan trọng hơn cách bạn nói.
委細
を
話
す
Nói chi tiết, cụ thể
公衆
に
話
す
Nói chuyện với công chúng